| 你瞧瞧这是人说的话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see what people say | ⏯ |
| 这个话题太劲爆了,还是不说这个好 🇨🇳 | 🇬🇧 This topic is too hot, or not to say this good | ⏯ |
| 我们不说这个话题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not talking about it | ⏯ |
| 这里不是说话的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a place to talk | ⏯ |
| 你不是说要很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say it was going to be a lot | ⏯ |
| 他说不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 He said it wasnt this | ⏯ |
| 不是说这周吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say this week | ⏯ |
| 你不是这里人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you from here | ⏯ |
| 你是说就要这个颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean you want this color | ⏯ |
| 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 | ⏯ |
| 你说是这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say so | ⏯ |
| 这里这么多人,我们不说这些好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many people here, shall we say that | ⏯ |
| 这不是说话的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a place to talk | ⏯ |
| 是你说话没听说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you speak or hear | ⏯ |
| 你是说想要这个价位的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean you want this price | ⏯ |
| 是你在说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking | ⏯ |
| 要说这个 🇨🇳 | 🇬🇧 To say this | ⏯ |
| 说你这个茶是滇红吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you say this tea is red | ⏯ |
| 他说这个店是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say the shop was yours | ⏯ |
| 你是说这个叫什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you saying is this called something | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |