| 你要多少台,要多少台 🇨🇳 | 🇬🇧 How many stations do you want, how many do you want | ⏯ |
| 拿一件160码 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 160-yard piece | ⏯ |
| 多少台 🇨🇳 | 🇬🇧 How many | ⏯ |
| 有多少台 🇨🇳 | 🇬🇧 How many | ⏯ |
| 就买这一双多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Just how much to buy this pair | ⏯ |
| 你好,这台机器多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this machine | ⏯ |
| 这台电脑多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this computer | ⏯ |
| IPhone,11多少钱一台 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone, how much is one | ⏯ |
| 你要买多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy | ⏯ |
| 你想多少买 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy | ⏯ |
| 你们买多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you buy | ⏯ |
| 这买的多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you buy here | ⏯ |
| 你这台车要卖多少袋啦 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bags do you have to sell for this car | ⏯ |
| 这台收音机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this radio | ⏯ |
| 这台电视机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this TV set | ⏯ |
| 需要多少台 🇨🇳 | 🇬🇧 How many units are needed | ⏯ |
| 你好,我想买一下这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much do I want to buy this | ⏯ |
| 之前你买的苗,成活率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the survival rate of the seedlings you bought before | ⏯ |
| 你拿多的话一个给你少10 🇨🇳 | 🇬🇧 You take one more words to give you 10 less | ⏯ |
| 多少钱一斤?拿着这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound? Take this thing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| ιι 3 63 🇨🇳 | 🇬🇧 The 3 63 | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| 63·考虑,想起 🇨🇳 | 🇬🇧 63 consider, remember | ⏯ |
| 160斤 🇨🇳 | 🇬🇧 160 kg | ⏯ |
| 人民币:160 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB: 160 | ⏯ |
| 门票160 🇨🇳 | 🇬🇧 Tickets 160 | ⏯ |
| 1.6亿 🇨🇳 | 🇬🇧 160 million | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| 一个63,一个70 🇨🇳 | 🇬🇧 One 63, one 70 | ⏯ |