| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 2+2=4 🇨🇳 | 🇬🇧 2 plus 2 plus 4 | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| 你是2+2 🇨🇳 | 🇬🇧 You are 2 plus 2 | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| 2个变压器,2个Mos 🇨🇳 | 🇬🇧 2 transformers, 2 Mos | ⏯ |
| ・ 2 し 得 - 、 、 べ 、 ト 🇨🇳 | 🇬🇧 2 - , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , | ⏯ |
| 한된 진액 보습 2종 세트 🇨🇳 | 🇬🇧 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
| 在2月2号 🇨🇳 | 🇬🇧 On February 2nd | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| 如果有一天你会来看我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day youll come to see me | ⏯ |
| 请回复我如果看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to me if you see | ⏯ |
| 如果只能今天的话,我看看把我搭档叫回来?如果明天可以的话你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If only today, Ill see if I call my partner back? Youll tell me if you can tomorrow | ⏯ |
| 如果你能来就回信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write back to me if you can come | ⏯ |
| 如果你能来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can come | ⏯ |
| 回来见 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to see you | ⏯ |
| 如果我们如果你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are | ⏯ |
| 如果我能早点遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I could have met you earlier | ⏯ |
| 如果你有看到 🇨🇳 | 🇬🇧 If you see | ⏯ |
| 果果看见了并 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit was seen and made | ⏯ |
| 如果我生气,我不会见你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im angry, I wont see you | ⏯ |
| OK,如果你回来我们可以约会 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, if you come back we can date | ⏯ |
| 如果昨天能重来 🇨🇳 | 🇬🇧 If i could do it again yesterday | ⏯ |
| 如果不拿回来,老板明天报警,我不管你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont get it back, the boss will call the police tomorrow, I dont care about you | ⏯ |
| 请回复我如果看到我的留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to me if you see my message | ⏯ |
| 请回复我如果看到我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to me if you see my message | ⏯ |
| 如果你来到呼和浩特 我可以见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to Hohhot, I can see you | ⏯ |
| 如果你不会的话,明天我来教你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont, Ill teach you tomorrow | ⏯ |
| 2天后我就会回来,等着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in two days, waiting for me | ⏯ |
| 如果你们确定今天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre sure youre here today | ⏯ |