| 再次遇到此类问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Encounter this kind of problem again | ⏯ |
| 遇到问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having trouble | ⏯ |
| 你遇到了什么问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
| 并且感到很开心,你会问我问题 🇨🇳 | 🇬🇧 And feel very happy, you will ask me questions | ⏯ |
| 很高兴遇到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to meet you | ⏯ |
| 她遇到了一些问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes having some problems | ⏯ |
| 遇到什么问题了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something wrong | ⏯ |
| 遇到问题及时汇报 🇨🇳 | 🇬🇧 Report problems in a timely manner | ⏯ |
| 是你的签证遇到什么问题了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something wrong with your visa | ⏯ |
| 昨天我很担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 I was worried about you yesterday | ⏯ |
| 我叫袁国政,我很荣幸在此遇到大家 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Yuan Guozheng, and Im honored to meet you here | ⏯ |
| 陈老师担心你找不到地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Chen is worried that you wont find a place | ⏯ |
| 遇到你我很幸运 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lucky to meet you | ⏯ |
| 我曾经也遇到过这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had this problem before | ⏯ |
| 这个问题我也经常遇到过 🇨🇳 | 🇬🇧 I also often encounter this problem | ⏯ |
| 很久遇到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been meeting for a long | ⏯ |
| 我很担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you | ⏯ |
| 结婚后我遇到谁?你更不用担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did I meet after i got married? You dont have to worry | ⏯ |
| 听说你生病住院了,我为此我感到很担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried when I hear youre in hospital | ⏯ |
| 是心态问题,你还很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a matter of mentality, youre still young | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |