| We to eat first with my brother 🇬🇧 | 🇨🇳 我们先和哥哥吃饭 | ⏯ |
| Yes, we want to eat something 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我们想吃点东西 | ⏯ |
| We want to eat my cheese Im 🇬🇧 | 🇨🇳 我想吃我的奶酪 | ⏯ |
| You want to eat now, we want to have our dinner 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在想吃饭,我们想吃饭 | ⏯ |
| I want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要吃 | ⏯ |
| You want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃饭吗 | ⏯ |
| Want to eat. And maybe later we will get 🇬🇧 | 🇨🇳 想吃也许以后我们会得到 | ⏯ |
| We want to eat, in the front of their 🇬🇧 | 🇨🇳 我们想在他们前面吃饭 | ⏯ |
| We want to eat in front of the river 🇬🇧 | 🇨🇳 我们想在河边吃饭 | ⏯ |
| We go back to the hotel, very hungry, so we want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 我们回酒店,非常饿,所以我们要吃饭 | ⏯ |
| I want to be first 🇬🇧 | 🇨🇳 我想成为第一个 | ⏯ |
| I want to meet first 🇬🇧 | 🇨🇳 我想先见面 | ⏯ |
| what factor what you want? we need to think first 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要什么因素?我们需要先思考 | ⏯ |
| I want to eat it 🇬🇧 | 🇨🇳 我想吃它 | ⏯ |
| Do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃饭吗 | ⏯ |
| Where here want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 這裡想吃的地方 | ⏯ |
| Would you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃點東西嗎 | ⏯ |
| I want to eat good 🇬🇧 | 🇨🇳 我想吃好吃的 | ⏯ |
| I want to eat porridge 🇬🇧 | 🇨🇳 我想吃粥 | ⏯ |
| 我们想先去买鞋 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi muốn mua giày đầu tiên | ⏯ |
| 先吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn đầu tiên | ⏯ |
| 我要第一次喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn uống đầu tiên của tôi | ⏯ |
| 我们先吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy ăn đầu tiên | ⏯ |
| 你先吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ăn đầu tiên | ⏯ |
| 你先吃饭吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ăn đầu tiên | ⏯ |
| 那好吧,我先去吃了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, tôi sẽ ăn nó đầu tiên | ⏯ |
| 好的 我们先吃饭,到时联系 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, chúng ta hãy ăn đầu tiên, và chúng tôi sẽ liên lạc | ⏯ |
| 我要吃饭,我要吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn, tôi muốn ăn | ⏯ |
| 先吃饭还是先买东西 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn đầu tiên hoặc mua một cái gì đó đầu tiên | ⏯ |
| 我们想在越南吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi muốn ăn ở Việt Nam | ⏯ |
| 第一 🇨🇳 | 🇻🇳 Đầu tiên | ⏯ |
| 我要吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn | ⏯ |
| 我想吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn | ⏯ |
| 我们从中国来第一天住 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đang ở trong ngày đầu tiên của chúng tôi từ Trung Quốc | ⏯ |
| 你先吃水果吗苹果 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ăn trái cây đầu tiên | ⏯ |
| 我们先回去吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy trở lại đầu tiên | ⏯ |
| 我们第一次来这里玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta đến đây lần đầu tiên | ⏯ |
| 我先把钱付了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã trả tiền đầu tiên | ⏯ |