| 需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 到工厂需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the factory | ⏯ |
| 还需要多长时间到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| 开车过来需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to drive over | ⏯ |
| 还需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 需要多长时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 需要等多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take | ⏯ |
| 你需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need it | ⏯ |
| 到这里需要多长时间啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
| 还需要多长时间到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the airport | ⏯ |
| 多长时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive | ⏯ |
| 你还需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need | ⏯ |
| 他还需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does he need to be | ⏯ |
| 需要等多长时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 需要多长时间预订 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to book | ⏯ |
| 需要多长时间可以到校区 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to the school district | ⏯ |
| 请问,到机场需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how long will it take to get to the airport | ⏯ |
| 需要多长时间到中央邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the central post office | ⏯ |
| 飞机坐多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does the plane take | ⏯ |
| 开车多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you drive | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |