| 签证通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa adoption | ⏯ |
| 过境签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit visa | ⏯ |
| 签证拒签了 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa denied | ⏯ |
| 是不是你的签证要过期了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your visa going to expire | ⏯ |
| 签证 🇨🇳 | 🇬🇧 visa | ⏯ |
| 签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
| 签证网上签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa online visa | ⏯ |
| 签证到期了 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa is expired | ⏯ |
| 我的签证办好就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My visa is ready and past | ⏯ |
| 你办了中国签证了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a Chinese visa | ⏯ |
| 我的签证呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my visa | ⏯ |
| 办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
| 免签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa-free | ⏯ |
| 签证卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa Card | ⏯ |
| 证拒签 🇨🇳 | 🇬🇧 Refusal of a certificate | ⏯ |
| 你的签证是多久的 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is your visa going | ⏯ |
| 审查了您的签证申 🇨🇳 | 🇬🇧 Reviewed your visa application | ⏯ |
| 签证复印错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa copy is wrong | ⏯ |
| 想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
| 那签证的是短期签证类型吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the visa of a short-term visa type | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |