| 我说你是不是在这边买的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you bought the house here | ⏯ |
| 最大的猴子在哪边 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the biggest monkey | ⏯ |
| 听说你最近在找房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you were looking for a house recently | ⏯ |
| 在哪边 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 你说你在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you say you were | ⏯ |
| 听说房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard about the house | ⏯ |
| 那只最大的猴子在哪边 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way is the biggest monkey | ⏯ |
| 在房子的旁边有一棵树吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a tree next to the house | ⏯ |
| 你的房产本在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your property | ⏯ |
| 我说你哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did I say you were | ⏯ |
| 我的房间在哪一层 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is my room | ⏯ |
| 有一座房子在湖旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a house next to the lake | ⏯ |
| 我的红帽子在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my red hat | ⏯ |
| 你在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
| 你在外面租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house you rented outside | ⏯ |
| 你在哪找到的?他在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find it? Hes in the kitchen | ⏯ |
| 您好,我们房子的税费在哪儿退 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the tax refund for our house | ⏯ |
| 我的房子就在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My house is right here | ⏯ |
| 在桌子的旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its next to the table | ⏯ |
| 请问一下,房间的被子在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the quilt in the room | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |