| 那就是58块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats 58 bucks | ⏯ |
| 最便宜的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest kind | ⏯ |
| 那你要选择比较便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have to choose a cheaper one | ⏯ |
| 能便宜五块钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get five dollars cheaper | ⏯ |
| 这个比那个便宜太多 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones much cheaper than that one | ⏯ |
| 这种现在都便宜,这种线就五块五 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is now cheap, this line is five pieces five | ⏯ |
| 就因为这一个视频,你让我看到了一个那种就是比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of this video, you showed me a kind of that is comparison | ⏯ |
| 那就给1000块,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats 1000 bucks, okay | ⏯ |
| 就那天那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the day | ⏯ |
| 就是洗了就没有的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 its the kind that you didnt wash | ⏯ |
| 那可以,那我就 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats ok, then Ill be | ⏯ |
| 就有几个方块 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few blocks | ⏯ |
| 便宜就要来了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheap is coming, right | ⏯ |
| 白色便宜100块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 White is 100 yuan cheaper | ⏯ |
| 我就跟那个那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow that one | ⏯ |
| 就这个月一走过去,那边20那个20块钱可以洗那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk over this month, where 20 that 20 bucks can wash that place | ⏯ |
| 然后就那个600块钱的项目吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And then the $600 project | ⏯ |
| 我们买的时候比较早,那时候便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it early, when it was cheap | ⏯ |
| 那你等会儿就充2000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll charge 2,000 dollars later | ⏯ |
| 就那几个手套,再没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just those gloves, no more | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |