| 炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 inflammation | ⏯ |
| 炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Inflammation | ⏯ |
| 嗓子有炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres inflammation in the throat | ⏯ |
| 妇科炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Gynaecological inflammation | ⏯ |
| 阴道炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Vaginal inflammation | ⏯ |
| 根尖炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Root-tip inflammation | ⏯ |
| 你没有妇科炎症吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have gynaecological inflammation, do you | ⏯ |
| 1.右下肺炎症较前吸收 🇨🇳 | 🇬🇧 1. Absorption of pneumonia in the lower right than before | ⏯ |
| 血化验白细胞增高有炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Blood tests for increased white blood cells have inflammation | ⏯ |
| 解决皮肤痘痘的炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 To address the inflammation of skin acne | ⏯ |
| 我身上有一些艾滋病的症状 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some symptoms of AIDS in me | ⏯ |
| 描述一下症状 🇨🇳 | 🇬🇧 Describe the symptoms | ⏯ |
| 我有胃炎 🇨🇳 | 🇬🇧 I have gastritis | ⏯ |
| 我有鼻炎 🇨🇳 | 🇬🇧 I have rhinitis | ⏯ |
| 我有自闭症 🇨🇳 | 🇬🇧 I have autism | ⏯ |
| 她有强迫症 🇨🇳 | 🇬🇧 She has obsessive compulsive disorder | ⏯ |
| 我有抑郁症 🇨🇳 | 🇬🇧 I have depression | ⏯ |
| 那个药是消炎的,医生说你炎症太大了,知道吧 🇨🇳 | 🇬🇧 That medicine is anti-inflammatory, the doctor says youre inflamed.Its too big, you know | ⏯ |
| 别的症状有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Other symptoms are there | ⏯ |
| 洗完之后有没有塞到阴道里面?治疗炎症的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you plug it into your vagina after washing? A drug to treat inflammation | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |