| 我查一下监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the surveillance | ⏯ |
| 我看一下监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the surveillance | ⏯ |
| 我查一下,我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out, Ill check it | ⏯ |
| 看手机 不要在监控下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the phone, dont be under surveillance | ⏯ |
| 直到车停下来,我们才下车 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt get off until the car stopped | ⏯ |
| 稍等我一下,我把车停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after me, Ill park my car | ⏯ |
| 帮我停下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop the car for me | ⏯ |
| 监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Monitor | ⏯ |
| 监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Monitoring | ⏯ |
| 楼下外面停车场都可以停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is available in the parking lot outside downstairs | ⏯ |
| 我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check | ⏯ |
| 我的车在地下停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 My cars in the underground parking lot | ⏯ |
| 停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop it | ⏯ |
| 地下停车库 🇨🇳 | 🇬🇧 Underground parking garage | ⏯ |
| 看监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the surveillance | ⏯ |
| 车不能在下面停太久 🇨🇳 | 🇬🇧 The car cant park below for too long | ⏯ |
| 我检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out | ⏯ |
| 我查看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it out | ⏯ |
| 请查一下火车什么时候开 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check when the train leaves | ⏯ |
| 车子停在下车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars parked where it got off | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |