| 在哪坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to take the bus | ⏯ |
| 在坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 In a car ride | ⏯ |
| 坐在河边 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit by the river | ⏯ |
| 要不要来这边坐坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sit here | ⏯ |
| 坐车入口在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the car entrance | ⏯ |
| 运行李在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Run Lee on this side | ⏯ |
| 我要坐在他旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sit next to him | ⏯ |
| 你要坐车到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going by car | ⏯ |
| 坐这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit here | ⏯ |
| 你坐在左边靠窗户A坐 🇨🇳 | 🇬🇧 You sit on the left side of window A | ⏯ |
| 是在这里坐车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here by car | ⏯ |
| 要坐地铁在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to take the subway | ⏯ |
| 去伦敦的车在哪坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bus to London | ⏯ |
| 以前人们做自行车,现在坐汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 People used to make bicycles, but now they take cars | ⏯ |
| 在这里坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit here | ⏯ |
| 要不你坐在旁边休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you sit next to you and have a rest | ⏯ |
| 汤你坐在我左边 🇨🇳 | 🇬🇧 Soup youre sitting on my left | ⏯ |
| 坐在 🇨🇳 | 🇬🇧 Sitting in the | ⏯ |
| 托运行李在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Checked baggage is here | ⏯ |
| 请问行李盘在哪边 🇨🇳 | 🇬🇧 Which luggage tray is, please | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |