| 你们两个一起过来是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You two came together, didnt you | ⏯ |
| 我们吃完饭过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come after dinner | ⏯ |
| 到时候我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When that time comes well have dinner together | ⏯ |
| 你们到时候过来再联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back in touch when you come | ⏯ |
| 咱们两个一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner together | ⏯ |
| 我们一起睡过,一起过 🇨🇳 | 🇬🇧 We slept together, we slept together | ⏯ |
| 你过来了吗?我等你一起吃个饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here yet? Ill wait for you to have a meal | ⏯ |
| 你可以过来唐人街找我,我们一起吃个饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to Chinatown to find me, lets have a meal together | ⏯ |
| 一起吃过晚饭再上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together and go up | ⏯ |
| 晚上一起过来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over for dinner in the evening | ⏯ |
| 我们一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be here later | ⏯ |
| 我们吃过午饭后再入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Well stay after lunch | ⏯ |
| 过半个小时,让他吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 After half an hour, let him eat | ⏯ |
| 我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat together | ⏯ |
| 我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have dinner together | ⏯ |
| 我们一起去过Apo两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been to Apo twice | ⏯ |
| 吃饭过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over for dinner | ⏯ |
| 过来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and eat | ⏯ |
| 过来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over and eat | ⏯ |
| 我来到首尔。我们一起吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to Seoul. Lets have dinner together | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |