| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
| ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| 你在销售什么产品 🇨🇳 | 🇬🇧 What products are you selling | ⏯ |
| 需要主要销售产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Major products need to be sold | ⏯ |
| 产品设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Product design | ⏯ |
| 那如果查这款产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Then check this product | ⏯ |
| 我们要专业销售产品 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to sell products professionally | ⏯ |
| 产品设计者 🇨🇳 | 🇬🇧 Product designers | ⏯ |
| 产品设计师 🇨🇳 | 🇬🇧 Product designers | ⏯ |
| 如果茶这款产品 🇨🇳 | 🇬🇧 If tea is this product | ⏯ |
| 它主要生产和销售电子烟产品 🇨🇳 | 🇬🇧 It mainly produces and sells e-cigarette products | ⏯ |
| 房产销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Property sales | ⏯ |
| 产品正在做 🇨🇳 | 🇬🇧 The product is being done | ⏯ |
| 正在装产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Loading products | ⏯ |
| 产品很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many products | ⏯ |
| 这个产品日本很好销售 🇨🇳 | 🇬🇧 This product is very good for sale in Japan | ⏯ |
| 产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Products | ⏯ |
| 产品 🇨🇳 | 🇬🇧 product | ⏯ |
| 生产产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Production | ⏯ |
| 你们通过什么方法销售产品 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell your products | ⏯ |
| 产品去年的销售量达到了12000件 🇨🇳 | 🇬🇧 The sales volume of the product reached 12,000 last year | ⏯ |
| 你需要多少产品 🇨🇳 | 🇬🇧 How many products do you need | ⏯ |