| 就去买材料回来精心设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Just buy the material and come back and design it | ⏯ |
| 我出来买饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 I came out to buy a drink | ⏯ |
| 材料材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Material materials | ⏯ |
| 还得买材料 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to buy materials | ⏯ |
| 这些材料做起来效果很好 🇨🇳 | 🇬🇧 These materials work well | ⏯ |
| 你买来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you buy and do | ⏯ |
| 做饺子的材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Make dumplings | ⏯ |
| 啊,驾车做饭,买买材料,买其他东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, drive to cook, buy materials, buy other things | ⏯ |
| 材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Material Science | ⏯ |
| 材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Materials | ⏯ |
| 你们吧物料做出来,我来给你们试 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys make it, Ill give you a try | ⏯ |
| 我们用水来做饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 We use water to make drinks | ⏯ |
| 你买来做做什么的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you buy it for | ⏯ |
| 原材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Raw material | ⏯ |
| 铝材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Aluminium | ⏯ |
| 材料员 🇨🇳 | 🇬🇧 Material sman | ⏯ |
| 材料学 🇨🇳 | 🇬🇧 Materials | ⏯ |
| 材料LRR 🇨🇳 | 🇬🇧 Material LRR | ⏯ |
| TCT材料 🇨🇳 | 🇬🇧 TCT material | ⏯ |
| 你让我标注材料 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked me to label the material | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |