| 够三个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough for three people to eat | ⏯ |
| 人不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough people | ⏯ |
| 分成三个人一个小组 🇨🇳 | 🇬🇧 Divided into three people in a group | ⏯ |
| 人们分为三个阶级 🇨🇳 | 🇬🇧 People are divided into three classes | ⏯ |
| 充1000的话,你们三个人不够消费 🇨🇳 | 🇬🇧 If you charge 1000, the three of you dont spend enough | ⏯ |
| 我们人不够多 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have enough people | ⏯ |
| 分成每三个人一个小组 🇨🇳 | 🇬🇧 Divided into a group of three people | ⏯ |
| 我们三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us | ⏯ |
| 我个人分析 🇨🇳 | 🇬🇧 Personal analysis | ⏯ |
| 三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people | ⏯ |
| 第一人分担三 🇨🇳 | 🇬🇧 The first person shares three | ⏯ |
| 我不知道够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know enough | ⏯ |
| 我跑不了。 你们三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant run. The three of you | ⏯ |
| 我们分成三个方面 🇨🇳 | 🇬🇧 Were divided into three areas | ⏯ |
| 够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough | ⏯ |
| 我目前一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a person at the moment | ⏯ |
| 有三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres three people | ⏯ |
| 三个成人 🇨🇳 | 🇬🇧 Three adults | ⏯ |
| 第三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The third person | ⏯ |
| 三个儿童,三个大人 🇨🇳 | 🇬🇧 Three children, three adults | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |