| 你的汉语口语还很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Your spoken Chinese is still very good | ⏯ |
| 你是棒棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre great | ⏯ |
| 你说的还挺对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
| 你们用汉语还是英语演唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sing in Chinese or English | ⏯ |
| 还挺香的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also very fragrant | ⏯ |
| 其实英语还挺好学的 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, English is still very good to learn | ⏯ |
| 你的汉语也不赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Chinese isnt bad either | ⏯ |
| 我还是挺帅的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still pretty handsome | ⏯ |
| 你是最棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the best | ⏯ |
| 你是最棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the best | ⏯ |
| 我看你跳钢管舞挺棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 I see youre doing a great pole dance | ⏯ |
| 我挺好的,但是就是挺想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, but I just miss you | ⏯ |
| 你还懂得挺多的 🇨🇳 | 🇬🇧 You know a lot | ⏯ |
| 那还挺近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats pretty close | ⏯ |
| 还挺厉害的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty good | ⏯ |
| 那还挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
| 还挺不错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty good | ⏯ |
| 你是说的英语还是马来语 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean English or Malay | ⏯ |
| 你说的是希腊语还是英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you speaking Greek or English | ⏯ |
| 不过你的身材还是挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 But your figure is still good | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |