| 你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
| 那没事儿,你什么时候要什么时候联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all right. When are you going to contact me | ⏯ |
| 如果我想话,换个时间联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to say something, contact you at another time | ⏯ |
| 你什么时候要什么时候跟他们联系都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact them whenever you want | ⏯ |
| 到时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you then | ⏯ |
| 什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
| 好的 有时间联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, have time to contact you | ⏯ |
| 你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
| 有问题的时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact you when you have a problem | ⏯ |
| 如果我有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had time | ⏯ |
| 你什么时候什么时间会来我们中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when will you come to us in China | ⏯ |
| 有什么事随时联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything to contact | ⏯ |
| 晚上有时间我再联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you later in the evening when I have time | ⏯ |
| 等你有时间联系我。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you have time to contact me. Thank you | ⏯ |
| 如果有问题请随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please feel free to contact me if you have any questions | ⏯ |
| 我四点的时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you at four oclock | ⏯ |
| 你需要的时候联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me when you need it | ⏯ |
| 如果你有时间的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time | ⏯ |
| 如果您那边有什么情况请随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please feel free to contact me if you have any information on your side | ⏯ |
| 下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| 哟哟哟哟哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo yo yo yo yo | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| 哟哟哟哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo yo yo yo | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 悠悠球 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo yo | ⏯ |
| 哟哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo yo | ⏯ |
| 溜溜球 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo-Yo | ⏯ |
| 溜球 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo-Yo | ⏯ |
| 哟哟哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo yo | ⏯ |
| 溜溜球二四 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo-Yo 24 | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| 哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |