| 准备去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to play | ⏯ |
| 我准备出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play | ⏯ |
| 你准备带我去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to take me to play | ⏯ |
| 你准备去中国哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play in China | ⏯ |
| 做准备呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready | ⏯ |
| 你圣诞节准备去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play for Christmas | ⏯ |
| 那你们准备去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you going | ⏯ |
| 你现在准备去那里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
| 我们准备出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going out to play | ⏯ |
| 您准备去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你准备去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 准备去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 下午准备干嘛去呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going to go this afternoon | ⏯ |
| 圣诞假你准备去哪里玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play during the Christmas break | ⏯ |
| 你们等会儿准备去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play later | ⏯ |
| 圣诞节准备去哪玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play for Christmas | ⏯ |
| 你去哪里玩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play | ⏯ |
| 你们准备去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 下午准备去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going in the afternoon | ⏯ |
| 准备去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to eat | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |