| 哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you not feeling well | ⏯ |
| 你哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you feel uncomfortable | ⏯ |
| 你哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
| 哪不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats not comfortable | ⏯ |
| 哪里感觉不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you feel sick | ⏯ |
| 你还有哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 What else are you feeling wrong with | ⏯ |
| 现在是哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong right now | ⏯ |
| 你身体哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
| 你好,您哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats wrong with you | ⏯ |
| 请问你哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me whats wrong with you | ⏯ |
| 你现在哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you now | ⏯ |
| 你好,你有哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats wrong with you | ⏯ |
| 身体哪里不是很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Body is not very comfortable | ⏯ |
| 你那里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not feeling well there | ⏯ |
| 我心里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 那你现在哪里不舒服啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats wrong with you now | ⏯ |
| 但你感觉哪里不舒服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But where do you feel sick | ⏯ |
| 你还有哪里不舒服的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else you feel wrong with | ⏯ |
| 请问一下,你哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats wrong with you | ⏯ |
| 你现在觉得哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you now | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |