| 不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good | ⏯ |
| 好不好吃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it taste | ⏯ |
| 好看不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Good-looking and bad food | ⏯ |
| 吃的不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat well | ⏯ |
| 您好,您吃不吃辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you eat hot | ⏯ |
| 不好吃是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good, is it | ⏯ |
| 冷了不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold and bad to eat | ⏯ |
| 排骨好吃不 🇨🇳 | 🇬🇧 The ribs are delicious or not | ⏯ |
| 不好吃报纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for newspapers | ⏯ |
| 好吃好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
| 我们去吃饭,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner, okay | ⏯ |
| 吃太多药不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to take too much medicine | ⏯ |
| 不好吃的午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad lunch | ⏯ |
| 好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so delicious | ⏯ |
| 今天的晚餐,好不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going to be dinner today | ⏯ |
| 给我圣诞吃,不是吃好吃的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me Christmas to eat, not eat delicious | ⏯ |
| 好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Delicious | ⏯ |
| 好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Yummy | ⏯ |
| 好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Delicious | ⏯ |
| 好、吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, eat | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |