| 咱们发 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets send it | ⏯ |
| 我们不买 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont buy it | ⏯ |
| 这个沙发多少钱,我要买 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this sofa, I want to buy it | ⏯ |
| 在沙特买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy it in Saudi Arabia | ⏯ |
| 她们一直在买买买 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve been buying and buying | ⏯ |
| 不买 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy | ⏯ |
| 买买买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy buy buy | ⏯ |
| 咱们出发吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 那我不买了,那你们买吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont buy it, then you buy it | ⏯ |
| 你们还没买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you bought a ticket yet | ⏯ |
| 我们不住沙发睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont sleep on the couch | ⏯ |
| 先不用谢,还没买 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont thank you, havent bought it yet | ⏯ |
| 要买生抽,还要买醋 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy raw smoking, but also to buy vinegar | ⏯ |
| 我们不买保险 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont buy insurance | ⏯ |
| 沙发 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa | ⏯ |
| 你们买了才买的 🇨🇳 | 🇬🇧 You bought it | ⏯ |
| 咱们买的这些东西结账了 🇨🇳 | 🇬🇧 The things we bought are checked out | ⏯ |
| 不能买 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant buy | ⏯ |
| 不买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you buy it | ⏯ |
| 我不买 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| 沙发 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 沙发垫子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa cushions | ⏯ |
| 沙发动画 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa animation | ⏯ |
| 睡沙发 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleeping sofa | ⏯ |
| 沙发套 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa cover | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the sofa | ⏯ |
| Sofa this colour but fabric 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa colour this but fabric | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |