| 怎么会 🇨🇳 | 🇬🇧 How could that be | ⏯ |
| 怎么会 🇨🇳 | 🇬🇧 How could it be | ⏯ |
| 猪猪怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What about a pig | ⏯ |
| 怎么寄钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you send me the money | ⏯ |
| 不会啊怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, whats going on | ⏯ |
| 是怎么会 🇨🇳 | 🇬🇧 How did it come | ⏯ |
| 怎么会呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could that be | ⏯ |
| 后面怎么会有人 🇨🇳 | 🇬🇧 How come theres someone in the back | ⏯ |
| 你怎么会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
| 你怎么会输了 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you lose | ⏯ |
| 你还会教我怎么做人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach me how to be a man | ⏯ |
| 智商低的人怎么会有钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can a man with a low IQ have money | ⏯ |
| 我不怎么会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English very much | ⏯ |
| 他怎么会这么胖 🇨🇳 | 🇬🇧 How could he be so fat | ⏯ |
| 你怎么不会好好睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you sleep well | ⏯ |
| 怎么会这样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did this happen | ⏯ |
| 你的家人怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your family | ⏯ |
| 你怎么会有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you have a class | ⏯ |
| 你怎么会有QQ号 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you have a QQ number | ⏯ |
| 怎么会还给你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you be returned | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |