| 呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵,他他他他他他他呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵哼哼哼哼哼哼哼哼哼 🇨🇳 | 🇬🇧 呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵,他他他他他他他呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵呵哼哼哼哼哼哼哼哼哼 | ⏯ |
| 是不是让我看看外呵呵张子呵呵呵?小娟和和处处呵呵呵呵呵呵呵呵老妹儿和和康康和和刘雯和和和王可心呵呵呵晨晨呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it to let me see the outside hea-hee Zhangzi oh? 小娟和和处处呵呵呵呵呵呵呵呵老妹儿和和康康和和刘雯和和和王可心呵呵呵晨晨呵呵 | ⏯ |
| 呵呵什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh what | ⏯ |
| I loveyou4家人,呵呵呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 I loveyou4家人,呵呵呵呵呵呵呵呵 | ⏯ |
| 他们来看看她的 🇨🇳 | 🇬🇧 They came to see her | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, huh | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha | ⏯ |
| 挑战他 🇨🇳 | 🇬🇧 Challenge him | ⏯ |
| 挑逗他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tease him | ⏯ |
| 呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha | ⏯ |
| 呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, huh | ⏯ |
| 是不是呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it huh | ⏯ |
| 几个酒呢呵呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 How many wine | ⏯ |
| 呵呵,看什么海贼王?你看到第几集了?垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, what is the King of the Sea Thieves? Did you see the first episode? Garbage | ⏯ |
| 他们喜欢看什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do they like to see | ⏯ |
| 现在的关系,呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the relationship, ha ha ha ha | ⏯ |
| 呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha-ha | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 地垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Mat | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 餐垫 🇨🇳 | 🇬🇧 The mat | ⏯ |
| 茶杯垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacup mat | ⏯ |
| 跑步机垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Treadmill mat | ⏯ |
| 冰丝席 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice mat | ⏯ |
| 防滑垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Non-slip mat | ⏯ |
| 精品凉席 🇨🇳 | 🇬🇧 Boutique cool mat | ⏯ |
| 冰藤席 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice Vine Mat | ⏯ |
| 铺垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Laying the mat | ⏯ |
| 防烫垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-hot mat | ⏯ |
| 喔喔喔喔喔喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| 杯垫 小筺 🇨🇳 | 🇬🇧 Cup mat, small, small | ⏯ |
| 优质凉席 🇨🇳 | 🇬🇧 High-quality cool mat | ⏯ |
| 高档凉席 🇨🇳 | 🇬🇧 High-grade cool mat | ⏯ |