| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounted prices | ⏯ |
| 以优惠的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At a discounted price | ⏯ |
| 价格有优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on the price | ⏯ |
| 有优惠吗?价格可以优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any offers? Can the price be discounted | ⏯ |
| 这是最优惠的价格了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the best price | ⏯ |
| 优惠价 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounted price | ⏯ |
| 以很优惠的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At a very favorable price | ⏯ |
| 你一个优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a favorable price | ⏯ |
| 以非常优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At very favorable prices | ⏯ |
| 价格优惠,按照中国的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price discount, according to Chinas price | ⏯ |
| 我们将提供最优惠的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 We will offer the best price | ⏯ |
| 这个价格很优惠啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good price | ⏯ |
| 以非常优惠的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At a very good price | ⏯ |
| 这些袜子价格优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 These socks are priced at a discount | ⏯ |
| 以非常优惠的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At a very favorable price | ⏯ |
| 我们提供最优惠的两套总价优惠总价 🇨🇳 | 🇬🇧 We offer the best two sets of total price discount | ⏯ |
| 这是优惠完的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the discounted price | ⏯ |
| 可以给你们优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you a good price | ⏯ |
| 可以给他们优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give them a good price | ⏯ |
| 货物越多价格越优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 The more goods, the more expensive the price is | ⏯ |