| 人民币20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 20 | ⏯ |
| 大概5万加币 🇨🇳 | 🇬🇧 About 50,000 Canadian dollars | ⏯ |
| 这个在越南卖八万块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This one sells for 80,000 yuan in Vietnam | ⏯ |
| 20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 20 yuan | ⏯ |
| 大概要15万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 150,000 yuan | ⏯ |
| 中国越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 China is getting bigger and bigger | ⏯ |
| 越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
| 我就叫你20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you 20 bucks | ⏯ |
| 就挣了你20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You earn edire 20 yuan | ⏯ |
| 大概是开到15到20码左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 15 to 20 yards | ⏯ |
| 80多万是中国货币是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 800,000 are Chinese currency, arent they | ⏯ |
| 这个手提包就是20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 This handbag is 20 yuan | ⏯ |
| 万宝路在中国才卖人民币20元 🇨🇳 | 🇬🇧 Marlboro only sells for 20 yuan in China | ⏯ |
| پۇل پۇل پۇل ug | 🇬🇧 钱币 | ⏯ |
| 50块钱是20方气 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty dollars is 20 square gas | ⏯ |
| 15到20万 🇨🇳 | 🇬🇧 15 to 200,000 | ⏯ |
| 20块钱两件 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty yuan two pieces | ⏯ |
| 到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
| 到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
| 中国和越南的边境 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas border with Vietnam | ⏯ |
| dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| 61.许多 🇨🇳 | 🇬🇧 61.Many | ⏯ |
| 六一游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 61 Games | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 我是一米六一米 🇨🇳 | 🇬🇧 I am one meter 61 meters | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| …0一61一一~peu6!sseueeqseq 🇨🇳 | 🇬🇧 ... 0161 one-a-one-to-peu6!sseueeqseq | ⏯ |
| Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din | ⏯ |
| 61键教学型多功能电子琴 🇨🇳 | 🇬🇧 61 key teaching multi-functional electronic piano | ⏯ |