| 我带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to dinner | ⏯ |
| 你能带我去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to dinner | ⏯ |
| 你吃完饭我带你出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you out after you have dinner | ⏯ |
| 我来接你。带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up. Take you to dinner | ⏯ |
| 带你去街上吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the street to eat | ⏯ |
| 你可以带我去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to dinner | ⏯ |
| 我们上去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go up for dinner | ⏯ |
| 去他家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to his house for dinner | ⏯ |
| 我带你去街上吃汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the street for a hamburger | ⏯ |
| 他们晚上一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to dinner together in the evening | ⏯ |
| 他告诉我马上要去吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me he was going to dinner soon | ⏯ |
| 吃完饭带你去逛一下 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner, take you around | ⏯ |
| 那我带你们去太古里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you to Swire | ⏯ |
| 晚上不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat at night | ⏯ |
| 你稍等一下,我先带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute, Ill take you to dinner first | ⏯ |
| 如果你不带我去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont take me to eat delicious food | ⏯ |
| 我车你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to dinner | ⏯ |
| 我去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 我带你们上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you up there | ⏯ |
| 我带他吃鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 I took him to chicken | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |