| 在这儿停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop here | ⏯ |
| 停车休息多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is the parking break | ⏯ |
| 休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
| 休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a rest | ⏯ |
| 我们休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a rest | ⏯ |
| 你好停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello parking | ⏯ |
| 停车场等你 🇨🇳 | 🇬🇧 The parking lot is waiting for you | ⏯ |
| 稍等我一下,我把车停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after me, Ill park my car | ⏯ |
| 你坐下来休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You sit down and have a rest | ⏯ |
| 一会儿你也抓紧休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take a break in a moment | ⏯ |
| 在停车场停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking in the parking lot | ⏯ |
| 你们累了,休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired, take a break | ⏯ |
| 有停车场,有停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is parking and there is parking | ⏯ |
| 我们要休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have a rest | ⏯ |
| 停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking | ⏯ |
| 停车 🇹🇭 | 🇬🇧 停 Racing | ⏯ |
| 车子停在下车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars parked where it got off | ⏯ |
| 停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking places | ⏯ |
| 完了事儿,我还在停车场等你 🇨🇳 | 🇬🇧 When its over, Im still waiting for you in the parking lot | ⏯ |
| 回去休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and have a rest | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |