| 剩下的有没有可以做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing left to do | ⏯ |
| 没有下次 🇨🇳 | 🇬🇧 Not next time | ⏯ |
| 有没有一次性的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a one-off | ⏯ |
| 没有下一次 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no next time | ⏯ |
| 有没有炒菜的酱油?酱油们 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any soy sauce for stir-fried vegetables? Soy sauce | ⏯ |
| 剩下的 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest | ⏯ |
| 上次照片有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The last photo did there | ⏯ |
| 所有的剩下的水都是脏 🇨🇳 | 🇬🇧 All the rest of the water is dirty | ⏯ |
| 他每次都会有剩下的,你可以喝了的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell have the rest every time, you can drink | ⏯ |
| 剩下的饭没人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest of the meal was eaten without anyone | ⏯ |
| 我工厂有红色的油墨,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have red ink in my factory, okay | ⏯ |
| 没关系的,下次还有机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, theres a chance next time | ⏯ |
| 有没有二楼的?楼上的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a second floor? Upstairs | ⏯ |
| 上下九有没有去 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go up and down nine | ⏯ |
| 水墨印刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Ink printing | ⏯ |
| 剩下的券给没有拿到券的同学了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest of the vouchers to the students who didnt get the tickets | ⏯ |
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
| 我不知道你晚上有没有空,如果没空的话,没事,下次 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre free at night, if not, its okay, next time | ⏯ |
| 所有的剩下的苹果都是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 All the remaining apples are red | ⏯ |
| 还有没下班的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres not off work | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |