Vietnamese to Chinese
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 May May | ⏯ |
| may 🇨🇳 | 🇬🇧 MAY | ⏯ |
| May 🇨🇳 | 🇬🇧 MAY | ⏯ |
| 5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| 五月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| 五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| 五一 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 may | ⏯ |
| 阿梅 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| 5月份 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| 五月吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
| 一月 二月 三月 四月 五月 六月 七月 🇨🇳 | 🇬🇧 January February May May July | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 英雄们起的作用可能很大,也可能较小 🇨🇳 | 🇬🇧 Heroes may or may be small | ⏯ |
| 5月23号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 23rd | ⏯ |
| 可能去看望 🇨🇳 | 🇬🇧 May visit | ⏯ |
| 运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Luck | ⏯ |
| 运气 🇨🇳 | 🇬🇧 luck | ⏯ |
| 运气好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck | ⏯ |
| 运气王 🇨🇳 | 🇬🇧 King of Luck | ⏯ |
| 有好运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck | ⏯ |
| 好运气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck | ⏯ |
| 你们的运气不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in luck | ⏯ |
| 运动会运动会上 🇨🇳 | 🇬🇧 The sports meeting | ⏯ |
| 中国谢谢,给你带来了好运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ive had good luck with you | ⏯ |
| 会给你来到广州 🇨🇳 | 🇬🇧 will give you to come to Guangzhou | ⏯ |
| 欢迎来到中国,祝你好运 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China, good luck | ⏯ |
| 扫走坏运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweep away bad luck | ⏯ |
| 运气,消防车 🇨🇳 | 🇬🇧 Luck, fire engine | ⏯ |
| 这个是运气 🇨🇳 | 🇬🇧 This is luck | ⏯ |
| 冬日好运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck in winter | ⏯ |
| 扫帚还运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Broom also luck | ⏯ |
| 扫帚坏运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Broom bad luck | ⏯ |
| 我会把最好的运气分你一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the best of luck | ⏯ |
| 扫除坏运气和迎来新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweeping bad luck and ushering in the new year | ⏯ |
| 运动会 🇨🇳 | 🇬🇧 Games | ⏯ |