| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| (970000) 101 e 6u1dood ale noA Ssed 🇨🇳 | 🇬🇧 (970000) 101 e 6u1 dood ale noA Ssed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| NOA B.S. VALVE CONTROL NO.2 Tag :BWIOV 00 Valve current position CLOSE inciov•jso 🇨🇳 | 🇬🇧 NOA B.S. VALVE CONTROL NO.2 Tag: BWIOV 00 Valve position current CLOSE inciov jso | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| 尼诺伊阿基诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ninoi Aquino | ⏯ |
| 整理一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sort it out | ⏯ |
| 尼诺伊阿基诺T3 🇨🇳 | 🇬🇧 Ninoi Aquino T3 | ⏯ |
| 整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrangement | ⏯ |
| 整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Finishing | ⏯ |
| 尼诺伊阿基诺机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nino Iaquino Airport | ⏯ |
| 我在整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorting it out | ⏯ |
| 没关系,我们会整理 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, well sort it out | ⏯ |
| 我妈妈承诺过和我一起看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother promised to go to the movies with me | ⏯ |
| 阿诺尿尿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Arnold peed | ⏯ |
| 让我们整理一组 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets organize a set of | ⏯ |
| 我整理一下信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sort out the information | ⏯ |
| 尼诺伊阿基诺机场T3 🇨🇳 | 🇬🇧 Nino Iaquino Airport T3 | ⏯ |
| 和阿姨一起照顾宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of the baby with your aunt | ⏯ |
| 和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with me | ⏯ |
| 你一整天没有回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent responded to me all day | ⏯ |
| 我最近去整容了,脸肿起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a facelift recently and my face was swollen | ⏯ |
| 我等一下整理一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in order to sort it out | ⏯ |
| 后整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Post-finishing | ⏯ |
| 整理好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in order | ⏯ |