| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| 从来没有任何想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Never had any idea | ⏯ |
| 没有任何感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no feeling | ⏯ |
| 任何事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything | ⏯ |
| 任何人取代不了你 🇨🇳 | 🇬🇧 No one can replace you | ⏯ |
| 你和谁一起去的?我和我的家人一起去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you go with? I went with my family | ⏯ |
| 为什么你的家人不和你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont your family go with you | ⏯ |
| 我对爱情是认真的,从来不和任何女孩拿爱情开玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious about love, I never joke about love with any girl | ⏯ |
| 任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anybody | ⏯ |
| 任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyone | ⏯ |
| 我的心我的心无论任何时候,任何地点都和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is with you anytime, anywhere | ⏯ |
| 你和谁一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you come with | ⏯ |
| 你是和朋友一起来的还是和家人一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come with friends or with your family | ⏯ |
| 没有发生任何的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing happened | ⏯ |
| 何去何从 🇨🇳 | 🇬🇧 Go | ⏯ |
| 不知从何时起 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when | ⏯ |
| 不认识任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anyone | ⏯ |
| 不属于任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Does nor sano | ⏯ |
| 不属于任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont belong to anyone | ⏯ |
| 你喜欢的人在一起有感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you like have feelings together | ⏯ |
| 任何时候任何地点对任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anytime, anywhere to anyone | ⏯ |