| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| 你在说什么,我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking | ⏯ |
| 我不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you | ⏯ |
| 我们不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont know what youre talking about | ⏯ |
| 不知道你在说什么,干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |
| 我现在不知道说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say now | ⏯ |
| 我不知道说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
| 不知道说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
| 你笑什么,你知道我在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at, you know what Im talking about | ⏯ |
| 你知道我在说什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what Im talking about | ⏯ |
| 你是不知道我在说什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know what Im talking about | ⏯ |
| 其实我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I dont know what youre talking | ⏯ |
| 我不知道你在说什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know which language youre talking about | ⏯ |
| 你不知道我说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know what I said | ⏯ |
| 你都不知道我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont even know what Im talking about | ⏯ |
| 我不知道你说的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking | ⏯ |
| 不知道你说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |