| 哈巴狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Pug | ⏯ |
| -10. .c» O O 🇨🇳 | 🇬🇧 -10. .c- O O | ⏯ |
| Ấm Nước 🇨🇳 | 🇻🇳 M N-c | ⏯ |
| Cảm ơn 🇨🇳 | 🇻🇳 C? m? n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 下个包裹我们会补发2对 🇨🇳 | 🇬🇧 The next package well make up 2 pairs | ⏯ |
| C o you 🇨🇳 | 🇬🇧 Co you | ⏯ |
| e ! p o q lue D / o 🇨🇳 | 🇬🇧 E! p o q lue D / o | ⏯ |
| 1.5 We have to realize the _ violence o TV can do to children. C) harm C) damage C) hurt C) Injury o 🇨🇳 | 🇬🇧 1.5 We have to realize the sviolence o TV can do to children. C) harm C) damage C) Hurt C) Injury O | ⏯ |
| Các cô gái Việt Nam các cô rất thích mặc quần áo trắng 🇨🇳 | 🇻🇳 C? c c? g? i vi? t Nam c? c? c? r? t th? ch m? cn? o tr? ng | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| pairs 🇨🇳 | 🇬🇧 Pairs | ⏯ |
| Có dịch ra mà 🇨🇳 | 🇻🇳 C? dch ra m s | ⏯ |
| 要买洗头液 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy shampoo | ⏯ |
| Ngudn nu6c mâm PHÛ QUöc KHÖNG 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngudn nu6c m? m PHn QU? c KH? NG | ⏯ |
| 你是续约了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre renewing your contract | ⏯ |
| 一箱2对鞋子,1100rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Box 2 pairs of shoes, 1100rmb | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| 哈巴狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Pug | ⏯ |
| -10. .c» O O 🇨🇳 | 🇬🇧 -10. .c- O O | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 下个包裹我们会补发2对 🇨🇳 | 🇬🇧 The next package well make up 2 pairs | ⏯ |
| C o you 🇨🇳 | 🇬🇧 Co you | ⏯ |
| e ! p o q lue D / o 🇨🇳 | 🇬🇧 E! p o q lue D / o | ⏯ |
| 1.5 We have to realize the _ violence o TV can do to children. C) harm C) damage C) hurt C) Injury o 🇨🇳 | 🇬🇧 1.5 We have to realize the sviolence o TV can do to children. C) harm C) damage C) Hurt C) Injury O | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| O q eu preciso para comprar 🇵🇹 | 🇬🇧 What I need to buy | ⏯ |
| pairs 🇨🇳 | 🇬🇧 Pairs | ⏯ |
| 要买洗头液 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy shampoo | ⏯ |
| 你是续约了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre renewing your contract | ⏯ |
| 一箱2对鞋子,1100rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Box 2 pairs of shoes, 1100rmb | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Q w e r t y u i o p a s d f g h j k l z x c v b n m 🇨🇳 | 🇬🇧 Q w w e r y u o p a s d f h h h l l z b v b n m | ⏯ |
| shampoo 🇨🇳 | 🇬🇧 Shampoo | ⏯ |
| 洗发露 🇨🇳 | 🇬🇧 Shampoo | ⏯ |
| 洗发水 🇨🇳 | 🇬🇧 shampoo | ⏯ |