Chinese to Vietnamese
| 可以接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Acceptable | ⏯ |
| 接受吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
| 接受吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
| 我可以接受 🇨🇳 | 🇬🇧 I can accept it | ⏯ |
| 可以接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it acceptable | ⏯ |
| 你可以接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accept it | ⏯ |
| 都是可以接受的 🇨🇳 | 🇬🇧 are acceptable | ⏯ |
| 你可以接受多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much you can accept | ⏯ |
| 你可以接受我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accept me | ⏯ |
| 接受现实吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the truth | ⏯ |
| 可以先了解办公室用品 🇨🇳 | 🇬🇧 You can first understand the office supplies | ⏯ |
| 你可以了解 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand | ⏯ |
| 但是我可以试着理解她的喊叫,并且接受了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I could try to understand her shouting and accept it | ⏯ |
| 可以接受微信支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can WeChat pay be accepted | ⏯ |
| 我认为这样可以接受 🇨🇳 | 🇬🇧 I think thats acceptable | ⏯ |
| 慢慢可以了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly you can understand | ⏯ |
| 受不了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stand it | ⏯ |
| 接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept | ⏯ |
| 咱们俩不会工厂了吧?直接回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going to have a factory, are we? Just go home | ⏯ |
| 1800人民币可以接受就做 🇨🇳 | 🇬🇧 1800 RMB is acceptable as it is done | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |