| 我根本不认识这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont even know this place | ⏯ |
| 我不发视频给你就是了,你也别发 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont send you a video, and you dont send it | ⏯ |
| 你说和我视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You said video with me | ⏯ |
| 以后我们就不认识了,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont know each other, do we | ⏯ |
| 你拍视频,我发中国视频网 🇨🇳 | 🇬🇧 You shoot a video, I send China video network | ⏯ |
| 认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
| 我想发视频给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to send you a video | ⏯ |
| 就是有认识过唉不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that there is no understanding alas wrong | ⏯ |
| 你认识我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know me | ⏯ |
| 我认识你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I know you | ⏯ |
| 你不认识他吗?不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know him? I dont know | ⏯ |
| 我不认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know you | ⏯ |
| 是的,我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |
| 视频是你拍的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you shoot the video | ⏯ |
| 说不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Say I dont know | ⏯ |
| 我听你说看不健康的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 I hear you say unhealthy videos | ⏯ |
| 晚上我能和你发视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I make a video with you in the evening | ⏯ |
| 你能发给我照片视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a photo video | ⏯ |
| 我对这里根本不熟 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anything about this place | ⏯ |
| 我认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I know | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |