| 收拾桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the table | ⏯ |
| 我去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bathroom | ⏯ |
| 我去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
| 去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
| 把课桌收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up the desk | ⏯ |
| 你收拾餐桌,打扫卫生,阿姨照顾宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You clean up the table, clean, aunt take care of the baby | ⏯ |
| 卫生间卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
| 收拾房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the room | ⏯ |
| 我要去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
| 我想去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom | ⏯ |
| 我们的卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our bathroom | ⏯ |
| 去卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
| 我们去餐厅用卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the restaurant and use the bathroom | ⏯ |
| 把课桌收拾干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the desk | ⏯ |
| 请收拾一下餐桌 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean up the table | ⏯ |
| 请把课桌收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean up the desk | ⏯ |
| 找个卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a bathroom | ⏯ |
| 我去一趟卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
| 我去一下卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bathroom | ⏯ |
| 我们去买桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and buy a table | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |