| 心好狠 🇨🇳 | 🇯🇵 心が痛い | ⏯ |
| 人要狠 🇨🇳 | 🇬🇧 People should be hard | ⏯ |
| 狠的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tough | ⏯ |
| 我爸爸狠狠的 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is cruel | ⏯ |
| 算你狠 🇨🇳 | ar أعدك بشده | ⏯ |
| 我的学校很漂亮,狠心 🇨🇳 | 🇬🇧 My school is very beautiful, hard-hearted | ⏯ |
| 环境狠狠好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is harsh | ⏯ |
| 他是一个好心的人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a kind man | ⏯ |
| 我是你心里的人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là người đàn ông trong trái tim của bạn | ⏯ |
| 你狠饿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry | ⏯ |
| 狠辣 🇨🇳 | 🇹🇭 มันร้อนมาก | ⏯ |
| 你是不是妇人心 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a womans heart | ⏯ |
| 你是对生活很细心的一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a very careful person about life | ⏯ |
| 你是个帅的人 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたはハンサムな人です | ⏯ |
| 一个人伤心总是难免的 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó luôn là điều không thể tránh khỏi mà một người đàn ông buồn | ⏯ |
| 十分狠 🇨🇳 | 🇬🇧 Very hard | ⏯ |
| 太狠了 🇨🇳 | 🇰🇷 너무 어렵다 | ⏯ |
| 太狠啊! 🇨🇳 | 🇰🇷 너무 어렵다 | ⏯ |
| 我爸爸狠狠的批评了我一顿 🇨🇳 | 🇬🇧 My father gave me a hard hand | ⏯ |