| 今天的天气真不错 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is really nice today | ⏯ |
| 今天天气真不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day today | ⏯ |
| 真不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
| 哦!夏天真美好,你觉得呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! Summer is beautiful, dont you think | ⏯ |
| 今天天气真不错啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day today | ⏯ |
| 夏天很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot in summer | ⏯ |
| 我真的很爱你盛夏 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you in summer | ⏯ |
| 这是很不错的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a great day | ⏯ |
| 这个真的不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This is really good | ⏯ |
| 这里的冬天不会很冷夏天不会很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter here is not very cold and summer is not very hot | ⏯ |
| 这夏天天气很 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a very hot summer | ⏯ |
| 夏天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer | ⏯ |
| 夏天的阳光很热 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun is hot in summer | ⏯ |
| 夏天很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is very comfortable | ⏯ |
| 很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
| 我在广西呢 可能离你很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Guangxi, maybe a long way from you | ⏯ |
| 麦克克西西真的很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 McClissi is really busy | ⏯ |
| 你认真看看这个手机真的很不错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really nice that you take a serious look at this phone | ⏯ |
| 今天心情很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a good mood today | ⏯ |
| 夏天可以吃西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat watermelon in summer | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |