| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| 罗厚祥 🇨🇳 | 🇬🇧 Luo Houxiang | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Li Ming 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Ming | ⏯ |
| 李白丽的丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Bailis Li | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 李华,李华,李华 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Hua, Li Hua, Li Hua | ⏯ |
| 李丽有病 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Li is ill | ⏯ |
| 丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
| 李 🇨🇳 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
| 李好 🇭🇰 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
| 李鹏 🇨🇳 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
| 李俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
| 李总 🇨🇳 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
| Da li te ja uznemiravam 🇭🇷 | 🇬🇧 Do I disturb you | ⏯ |
| Imas li problema zbog mene 🇭🇷 | 🇬🇧 You got a problem with me | ⏯ |
| Imaš li problema zbog mene? 🇭🇷 | 🇬🇧 You got a problem with me? | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |