| 祝您购物愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice shopping trip | ⏯ |
| 购物快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy shopping | ⏯ |
| 我把购物袋放这可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I put my shopping bag in this place | ⏯ |
| 可以随时购物 🇨🇳 | 🇬🇧 You can shop at any time | ⏯ |
| 购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
| 起床了吗[愉快] 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up and have a good time | ⏯ |
| 结束购物了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished shopping | ⏯ |
| 你是购物吗?不,我从不购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you shopping? No, I never shop | ⏯ |
| 这次的购物体验让人非常不愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 This shopping experience is very unpleasant | ⏯ |
| 愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
| 希望你购物愉快。我不想进行视频通话 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you have a good shopping. I dont want to make a video call | ⏯ |
| 旅途愉快吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a good trip | ⏯ |
| 我的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 My pleasure | ⏯ |
| 过了愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 after a pleasant | ⏯ |
| 我想跟你去购物吗?你想跟我去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go shopping with you? Do you want to go shopping with me | ⏯ |
| 在这之后,我们可以去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, we can go shopping | ⏯ |
| 你去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going shopping | ⏯ |
| 但是购物可以帮助我们了解世界 🇨🇳 | 🇬🇧 But shopping can help us understand the world | ⏯ |
| 购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
| 购物 🇨🇳 | 🇬🇧 shopping | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |