| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| 陈忱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen | ⏯ |
| 陈晨 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 王晨,王晨,王晨,王晨牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen | ⏯ |
| 陈晨橙 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen Orange | ⏯ |
| 陈柏燃 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Bai-chen | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| KINDERGARTEN DIPLOMA ALEX CHEN 🇨🇳 | 🇬🇧 DIPLOMA DIPLOMA ALEX CHEN | ⏯ |
| 臣氏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陈真 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陳職 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陈超 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陈杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |