| 下载一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Download a WeChat | ⏯ |
| 你可以下载一个微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you download a WeChat | ⏯ |
| 你可以加一下我们的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add our WeChat | ⏯ |
| 在中国我们用微信聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 In China we chat with WeChat | ⏯ |
| 我等待你下载一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you to download a WeChat | ⏯ |
| 你一下我电话吧,留下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me call and leave a WeChat | ⏯ |
| 我们加个微信吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets add a WeChat | ⏯ |
| 可以加一下微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add WeChat | ⏯ |
| 加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add WeChat | ⏯ |
| 掃一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweep WeChat | ⏯ |
| 你们下楼前发个微信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a WeChat before you go downstairs | ⏯ |
| 你好我们加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets add WeChat | ⏯ |
| 我们可以用微信来聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 We can chat with WeChat | ⏯ |
| 微信聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat Chat | ⏯ |
| 我等一下微信告诉你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for WeChat to tell you | ⏯ |
| 你有微信吗?如果有,我们可不可以加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have weChat? If so, can we add WeChat | ⏯ |
| 用你手机下载一个微信吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Download a WeChat on your phone | ⏯ |
| 你能下载一个微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you download a WeChat | ⏯ |
| 我们就在微信聊天就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well just chat on WeChat | ⏯ |
| 可以发微信给我,微信可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Can send weChat to me, WeChat can be translated | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
| 赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| 有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
| 微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
| 发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |