| 你到底听不听我话 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you listening to me or not | ⏯ |
| 我听不到你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you | ⏯ |
| 我在听你讲话,你可以听到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im listening to you, can you hear me | ⏯ |
| 我听你话 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to you | ⏯ |
| 你能听到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hear me | ⏯ |
| 我希望听到你更多的谈话 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to hear more of you talk | ⏯ |
| 倾听你的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to you | ⏯ |
| 听清你的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to you | ⏯ |
| 你好,你听得到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you hear me | ⏯ |
| 听话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Obedient | ⏯ |
| 听得到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hear me | ⏯ |
| 听到你说话,我和你对话有困难 🇨🇳 | 🇬🇧 I have difficulty in talking to you when I hear you | ⏯ |
| 听到你说话,我和你说话有困难 🇨🇳 | 🇬🇧 I have trouble talking to you when I hear you | ⏯ |
| 我听话 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen | ⏯ |
| 听到有说话或和你对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hear a word or talk to you | ⏯ |
| 你说的话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
| 听你妈妈的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to your mother | ⏯ |
| 想听听你的说话声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hear your voice | ⏯ |
| 你不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont listen | ⏯ |
| 听我说话! 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |