| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 我爱我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my mother | ⏯ |
| 我爱我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my mom | ⏯ |
| 我爱你,妈妈我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Mom, I love you | ⏯ |
| 我打算对我妈妈说:“我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say to my mom, I love you | ⏯ |
| 妈妈,妈妈我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Mom, I love you | ⏯ |
| 妈妈我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I love you | ⏯ |
| 我爱你妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your mother | ⏯ |
| 我爱妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my mother | ⏯ |
| 我爱妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Mom and Mother | ⏯ |
| 我最爱我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my mom the most | ⏯ |
| 你爱谁?你爱我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you love? You love my mother | ⏯ |
| 如果我得了A+我妈妈会很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom would be happy if I got an A-plus | ⏯ |
| 我爱爸爸,我爱妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my father, I love my mother | ⏯ |
| 我爱我的祖国和我爱我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my country and I love my mother | ⏯ |
| 你爱谁你我爱妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You love who you love my mother | ⏯ |
| 我妈妈让我退出 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom told me to quit | ⏯ |
| 我爱你妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you mom | ⏯ |
| 但是我有很爱我的爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 But I have a mom and dad who loves me very much | ⏯ |
| 妈妈很爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother loves me very much | ⏯ |
| 我只爱妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I only love my mother | ⏯ |