| 我说的是摩托车驾驶证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about a motorcycle drivers license | ⏯ |
| 骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride a motorcycle | ⏯ |
| 驾驶证 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving license | ⏯ |
| 那你开的那一辆摩托车嗯,有驾驶证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drive that motorcycle, huh | ⏯ |
| 会骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Can ride a motorcycle | ⏯ |
| 拿驾驶证 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a drivers license | ⏯ |
| 你有驾驶证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a drivers license | ⏯ |
| 国际驾驶证 🇨🇳 | 🇬🇧 International drivers license | ⏯ |
| 驾驶汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving a car | ⏯ |
| 驾驶校车 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive the school bus | ⏯ |
| 驾驶火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving a train | ⏯ |
| 摩托摩托车,摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles, motorcycles | ⏯ |
| 我知道你自己有驾驶证,但是你的摩托车没有证 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have a drivers license, but your motorcycle doesnt have a license | ⏯ |
| 摩托车摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles | ⏯ |
| 中国的驾驶证 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese drivers license | ⏯ |
| 那你开的摩托车,那个摩托车有证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a license on the motorcycle you were driving | ⏯ |
| 我骑摩托车也可以! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ride a motorcycle | ⏯ |
| 可以骑摩托车兜风 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ride a motorcycle for a ride | ⏯ |
| 驾驶 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving | ⏯ |
| 你好,请出示你的驾驶证,行驶证 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please show me your drivers license, driving license | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |