| 我的声音不好听 🇨🇳 | 🇬🇧 My voice is not good | ⏯ |
| 都不知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 它的声音非常好听 🇨🇳 | 🇬🇧 It sounds very nice | ⏯ |
| 我听不到你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you | ⏯ |
| 老婆,你不知道大叔想听你的声音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, dont you know uncle wants to hear your voice | ⏯ |
| 听不到你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you | ⏯ |
| 我想听听你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hear your voice | ⏯ |
| 你听到声音了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you hear the sound | ⏯ |
| 你声音好听 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice voice | ⏯ |
| 听铃铛声音 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to the sound of the bell | ⏯ |
| 听着它的声音,我死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to it, Im dead | ⏯ |
| 我知道,我听不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I cant hear you | ⏯ |
| 我非常高兴听到你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear your voice | ⏯ |
| 他们正在听收音机 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre listening to the radio | ⏯ |
| 我正在听音频 🇨🇳 | 🇬🇧 Im listening to the audio | ⏯ |
| 声音太小,听不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound is too small to hear clearly | ⏯ |
| 你的声音太好听了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your voice is so good | ⏯ |
| 我不知道,听你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, listen to you | ⏯ |
| 你是听到手机声音起来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you hear the phone | ⏯ |
| 我听见了救护车的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard the ambulance | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |