| 非常漂亮,我喜爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Very beautiful, I love it | ⏯ |
| 非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 As smart as a new pin | ⏯ |
| 你非常非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very, very beautiful | ⏯ |
| 真的非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really beautiful | ⏯ |
| 它非常的漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very beautiful | ⏯ |
| 你非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
| 她非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 She is very beautiful | ⏯ |
| 而非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 And its very beautiful | ⏯ |
| 你非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 美国非常非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 America is very, very beautiful | ⏯ |
| 我的妹妹,非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, very beautiful | ⏯ |
| 非常漂亮,我非常喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 Very beautiful, I like him very much | ⏯ |
| 非常漂亮的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Very beautiful color | ⏯ |
| 非常漂亮,我喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, I like it | ⏯ |
| 我的老师非常的漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My teacher is very beautiful | ⏯ |
| 这里非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very beautiful here | ⏯ |
| 他非常不漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very unpretty | ⏯ |
| 女儿非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter is very beautiful | ⏯ |
| 是的。 这样非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. Its beautiful | ⏯ |
| 你的眼影非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eye shadow is very beautiful | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |