| 从后面抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep from the back holding you | ⏯ |
| 我也想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, too | ⏯ |
| 真的很想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to sleep with you | ⏯ |
| 抱着睡觉,小孩别动 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep in your arms, and the child doesnt move | ⏯ |
| 好想从后面抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you in the back | ⏯ |
| 我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
| 我也很想抱着你,我要接着睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to hold you, too, And Im going to go to bed | ⏯ |
| 老婆,现在我抱着你睡觉好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, now Im going to sleep with you, okay | ⏯ |
| 睡睡又非要抱着我睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep and have to hold me to sleep | ⏯ |
| 你睡着觉吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sleep and eat | ⏯ |
| 我抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im holding you | ⏯ |
| 你不要觉得要睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel like youre going to sleep | ⏯ |
| 今晚我会抱着你的照片睡觉的!哈哈! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep with your picture tonight! Ha ha | ⏯ |
| 抱着 🇨🇳 | 🇬🇧 holding it | ⏯ |
| 所以睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant sleep | ⏯ |
| 我现在很想和你抱着睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to sleep with you now | ⏯ |
| 睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
| 意味着,早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 It means going to bed early | ⏯ |
| 抱歉,昨天晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I fell asleep last night | ⏯ |
| 很抱歉,昨晚我睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I fell asleep last night | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |