| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| 我们多久到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How often do we get to the hotel | ⏯ |
| 你们可以到酒店来接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pick me up at the hotel | ⏯ |
| 到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 To the hotel | ⏯ |
| 我们很快到酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be at the hotel soon | ⏯ |
| 我想到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I think about the hotel | ⏯ |
| 我刚到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got to the hotel | ⏯ |
| 来来酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the hotel | ⏯ |
| 我来自酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from a hotel | ⏯ |
| 明天我7:20到酒店来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at the hotel at 7:20 tomorrow | ⏯ |
| 我们回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 We went back to the hotel | ⏯ |
| 我们去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel | ⏯ |
| 我们回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to the hotel | ⏯ |
| 我可以送你们到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to the hotel | ⏯ |
| 我刚刚到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got to the hotel | ⏯ |
| 我想回到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to the hotel | ⏯ |
| 晚上我们回来住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 We come back to the hotel in the evening | ⏯ |
| 过来酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the hotel | ⏯ |
| 你来我的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to my hotel | ⏯ |
| 明天几点到酒店接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you pick us up at the hotel tomorrow | ⏯ |
| 你可以送我们到酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us to the hotel | ⏯ |